Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
falcate
/'fælkeit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(sinh vật học) cong hình lưỡi liềm
* Các từ tương tự:
falcated
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content