Tính từ
(+ to) trung thành, chung thủy
bà ta luôn luôn chung thủy với chồng
có thể tin cẩn; có lương tâm
xác thực, trung thực
faithful report
bản báo cáo trung thực
Danh từ
the faithful
(số nhiều)
những người ngoan đạo