Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fait accompli
/,feitə'kɒmpli/
/feitə'kɒmpli:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fait accompli
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(số nhiều faits accomplis) (tiếng Pháp)
việc đã rồi
noun
/ˈfeɪtəˌkɑːmˈpliː/ , pl faits accomplis /ˈfeɪtəˌkɑːmˈpliː/
[count] formal :something that has been done and cannot be changed
By
the
time
we
learned
about
the
decision
,
it
was
already
a
fait
accompli
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content