Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fairyland
/'feərilænd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fairyland
/ˈferiˌlænd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fairyland
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
tiên giới
nơi tiên cảnh (đẹp như tiên giới)
noun
plural -lands
[count] in stories :a place where fairies live
a beautiful or magical place
a
winter
fairyland
of
snow-covered
trees
noun
Zuleika's thoughts are always off somewhere in fairyland
dreamland
wonderland
never-never
land
happy
valley
paradise
cloud-land
enchanted
forest
cloud-cuckoo-land
Nephelococcygia
Shangri-La
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content