Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fairy godmother
/,feəri'gɒdmʌðə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fairy godmother
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
cứu tinh bất ngờ
noun
plural ~ -thers
[count] in stories :a woman with magic powers who saves a person from trouble
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content