Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fairway
/'feəwei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fairway
/ˈfeɚˌweɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đường lăn bóng (sân đánh ngôn)
kênh đào cho tàu bè đi lại
noun
plural -ways
[count] :the part of a golf course that has short grass and that lies between a tee and a green
Her
shot
landed
at
the
left
side
of
the
fairway. -
compare
rough
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content