Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fair-weather
/'feə weðə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fair-weather
/ˈfeɚˌwɛðɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
chỉ thích hợp lúc thời tiết tốt
phù thịnh
fair-weather
friends
bạn phù thịnh, bạn khi vui thì vỗ tay vào
* Các từ tương tự:
fair-weather friend
adjective
always used before a noun
disapproving :loyal or helpful only during times of success and happiness
They
are
fair-weather
friends
. [=
they
are
friends
when
you
are
successful
but
not
when
you
fail
]
fair-weather
fans
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content