Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fair-haired
/,feə'heəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fair-haired
/ˈfeɚˈheɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có tóc vàng hoe
adjective
having light or blond hair
a
fair-haired
child
chiefly US :especially well-liked or admired - usually used in the phrase fair-haired boy
an
athlete
who
was
once
the
fans'
fair-haired
boy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content