Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fair-dealing
/'feə di:liɳ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự xử sự ngay thẳng, sự xử sự thẳng thắn
Tính từ
ngay thẳng, thẳng thắn
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content