Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fail-safe
/'feilseif/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fail-safe
/ˈfeɪlˌseɪf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
tự phục hồi mức an toàn (máy móc)
* Các từ tương tự:
fail-safe system
,
fail-safety
adjective
[more ~; most ~] :certain not to fail
Of
course
,
no
system
is
entirely
fail-safe.
He
was
looking
for
a
fail-safe
source
of
money
.
a
fail-safe
device
/
mechanism
[=
a
device
/
mechanism
that
will
not
break
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content