Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fagot
/'fægət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
bó củi
bó que sắt, bó thanh thép
món gan bỏ lò
Động từ
bó thành bó
* Các từ tương tự:
fagoting
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content