Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
faggot
/'fægət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
faggot
/ˈfægət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ Mỹ fagot)
bó củi
chả băm nướng, chả băm rán
(từ Mỹ cách viết khác fag)(khẩu ngữ, nghĩa xấu) người đồng tính luyến ái nam
noun
plural -gots
[count] US informal + offensive :a homosexual man
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content