Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (từ Mỹ fagot)
    bó củi
    chả băm nướng, chả băm rán
    (từ Mỹ cách viết khác fag)(khẩu ngữ, nghĩa xấu) người đồng tính luyến ái nam