Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fade-out
/'feidaʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fade-out
/ˈfeɪdˌaʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự mờ dần (hình điện ảnh, phát thanh), sự nhỏ dần (âm thanh)
noun
plural -outs
[count] :the gradual disappearance of an image at the end of a scene in a movie or television program
The
movie
ends
with
a
slow
fade-out
to
a
black
screen
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content