Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
faddist
/'fædist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
faddist
/ˈfædɪst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người có những thích thú kỳ cục; người thích những cái dở hơi
noun
plural -dists
[count] :a person who becomes very interested or enthusiastic about different things for a short time :a person who becomes involved in fads
a
food
faddist [=
someone
who
becomes
very
enthusiastic
about
different
types
of
food
as
they
become
popular
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content