Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
faddish
/'fædi∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(nghĩa xấu)
có những yêu ghét kỳ quặc
* Các từ tương tự:
faddishness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content