Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
facing
/'feisiη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
facing
/ˈfeɪsɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
facing
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
lớp [phủ] ngoài (như lớp sơn ở tường…; lớp vải khác màu ngoài một bộ phận áo quần để trang trí hay cho bền thêm)
noun
plural -ings
a layer of material that is placed on the surface or front of something to improve its appearance [noncount]
a
house
with
brick
facing [
count
]
ornamental
window
facings
a
suit
with
red
facings
at
the
collar
and
the
cuffs
noun
The houses all have a colourful stucco facing
fa
‡
ade
front
cladding
surface
overlay
skin
coating
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content