Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    năng khiếu
    have [agreat facility for [learninglanguages
    có năng khiếu học ngoại ngữ
    facilities
    (số nhiều)
    tiện nghi, phương tiện
    những tiện nghi thể thao (như đường chạy, bể bơi…)