Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

facile /'fæsail/  /'fæsl/

  • Tính từ
    (thường nghĩa xấu) dễ dàng (nên không có giá trị cao)
    a facile success
    một thành công dễ dàng
    hời hợt
    a facile remark
    lời nhận xét hời hợt
    ăn nói lưu loát (người)
    a facile speaker
    một diễn giả lưu loát