Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

facetious /fə'si:∫əs/  

  • Tính từ
    (thường nghĩa xấu)
    [hay] pha trò, [hay] bông lơn
    a facetious young man
    một chàng trai hay pha trò

    * Các từ tương tự:
    facetiously, facetiousness