Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
facetious
/fə'si:∫əs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
facetious
/fəˈsiːʃəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(thường nghĩa xấu)
[hay] pha trò, [hay] bông lơn
a
facetious
young
man
một chàng trai hay pha trò
* Các từ tương tự:
facetiously
,
facetiousness
adjective
[more ~; most ~] - used to describe speech that is meant to be funny but that is usually regarded as annoying, silly, or not proper
I
was
just
being
facetious.
a
facetious
remark
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content