Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
faceless
/'feislis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
faceless
/ˈfeɪsləs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không có gì đặc biệt, tầm thường
faceless
civil
servants
những công thức tầm thường
adjective
usually disapproving
not having any unusual and interesting qualities
the
faceless
masses
a
faceless
corporation
not identified :anonymous
a
decision
made
by
faceless
bureaucrats
a
faceless
accuser
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content