Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • giá danh nghĩa, mệnh giá
    take something (somebody) at its (his) face value
    đánh giá theo đúng cái thể hiện ra ngoài, đánh giá theo đúng bề ngoài
    cô ta tỏ vẻ khá thân thiện nhưng tôi không thể tin ở cái vẻ bề ngoài ấy