Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
face mask
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ masks
[count] :a mask or protective covering that goes over your face or part of your face
gas
delivered
to
the
patient
via
face
mask
(
American
football
)
The
lineman
grabbed
the
running
back's
face
mask
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content