Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
face card
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ cards
[count] :a king, queen, or jack in a deck of cards - called also (chiefly Brit) court card, (Brit) picture card
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content