Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fabled
/'feibld/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fabled
/ˈfeɪbəld/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
hư cấu, hoang đường
adjective
told about in old stories
a
fabled [=
legendary
]
underwater
city
[more ~; most ~] :widely known :famous
She
served
us
some
of
her
fabled
cherry
pie
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content