Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
eyrie
/'aiəri/ /'eəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
eyrie
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác eyry, aerie, aery)
tổ chim (chim mồi) làm trên hốc đá cao
chiefly Brit spelling of aerie
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content