Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

eyewash /'aiwɒ∫/ /'aiwɔ:∫/  

  • Danh từ
    nước rửa mắt
    (khẩu ngữ) lời nói phét; lời phỉnh phờ
    anh ta nói là rất chăm sóc con cái, nhưng mà toàn là lời nói phét, chưa bao giờ anh ta đưa chúng đi chơi cả