Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
eyewash
/'aiwɒ∫/ /'aiwɔ:∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
eyewash
/ˈaɪˌwɑːʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nước rửa mắt
(khẩu ngữ) lời nói phét; lời phỉnh phờ
he
pretends
to
care
so
much
about
his
children
,
but
it's
all
eyewash,
he
never
even
takes
them
out
anh ta nói là rất chăm sóc con cái, nhưng mà toàn là lời nói phét, chưa bao giờ anh ta đưa chúng đi chơi cả
noun
[noncount] a liquid used for washing the eyes
informal + old-fashioned :foolish words :nonsense
He
says
he'll
quit
his
job
,
but
we
know
that's
just
eyewash.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content