Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
eyesore
/'aisɔ:[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
eyesore
/ˈaɪˌsoɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
điều chướng mắt, vật chướng mắt
that
old
block
of
flats
is
a
real
eyesore!
khối chung cư cũ đó quả thật là chướng mắt!
noun
plural -sores
[count] :an ugly object or building
The
shack
is
a
real
eyesore.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content