Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
eyelash
/'ailæ∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
eyelash
/ˈaɪˌlæʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác lash)
lông mi
noun
plural -lashes
[count] :any one of the hairs that grow along the top of the eyelid
She
has
beautiful
dark
eyelashes
. [=
lashes
]
false
eyelashes
not bat an eyelash
xem
bat
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content