Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
eyeglass
/'aiglɑ:s/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
eyeglass
/ˈaɪˌglæs/
/Brit ˈaɪˌglɑːs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
mắt kính
noun
plural -glasses
[count] old-fashioned :a single lens that is worn over your eye to help you see :monocle
eyeglasses [plural] chiefly US :a pair of lenses set into a frame and worn over your eyes to help you see :glasses
She
left
her
eyeglasses
at
work
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content