Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
eye-opener
/'ai,əʊpənə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
eye-opener
/ˈaɪˌoʊpənɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
điều bất ngờ; điều làm mở mắt ra
my
trip
to
India
is
quite
an
eye-opener
chuyến đi Ấn Độ của tôi quả là một chuyến làm tôi mở mắt ra
noun
plural -ers
[count] informal :something that shows or teaches you something in a surprising way
Traveling
abroad
can
be
a
real
eye-opener
to
many
people
.
They
say
her
biography
is
quite
an
eye-opener.
The
speech
was
an
eye-opener
for
us
. -
see
also
open
your
eyes
at
2
open
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content