Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

eye-opener /'ai,əʊpənə[r]/  

  • Danh từ
    điều bất ngờ; điều làm mở mắt ra
    my trip to India is quite an eye-opener
    chuyến đi Ấn Độ của tôi quả là một chuyến làm tôi mở mắt ra