Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
eye-catching
/'ai,kæt∫iη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
eye-catching
/ˈaɪˌkæʧɪŋ/
/ˈaɪˌkɛʧɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
khiến phải chú ý
an
eye-catching
hat
chiếc mũ khiến cho ai trông thấy đều phải chú ý
adjective
[more ~; most ~] :very noticeable because of being unusual or attractive
The
movie
features
eye-catching
special
effects
.
an
eye-catching
advertisement
eye-catching
colors
/
styles
-
see
also
catch
your
eye
at
1
catch
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content