Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
exultation
/,egzʌl'tei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
exultation
/ˌɛkˌsʌlˈteɪʃən/
/ˌɛgˌzʌlˈteɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự hoan hỉ, sự hả hê
the
exultation
of
the
winner
sự hả hê của người thắng cuộc
noun
[noncount] :a feeling of great happiness and excitement :an exultant feeling
The
crowd
cheered
in
exultation.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content