Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
exude
/ig'zju:d/
/ig'zu:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
exude
/ɪgˈzuːd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
rỉ ra
sweat
exudes
through
the
pores
mồ hôi toát ra (rỉ ra) qua lỗ chân lông
the
hot
sun
made
him
exude
sweat
nắng nóng làm anh ta rỉ mồ hôi
lộ, bộc lộ
exude
cheerfulness
lộ ra sự hoan hỉ
verb
exudes; exuded; exuding
[+ obj] :to produce a liquid or smell that flows out slowly
Pine
trees
exude
a
sticky
substance
.
The
flowers
exuded
a
sweet
fragrance
.
[no obj] :to flow out slowly - usually + from
Moisture
exuded
from
the
walls
of
the
cave
.
A
sticky
substance
exuded
[=
oozed
]
from
the
pine
tree
.
[+ obj] :to show (a quality, emotion, etc.) very clearly or strongly
She
exudes
authority
/
charm
. [=
she
has
a
great
deal
of
authority
/
charm
]
They
exuded
elegance
/
confidence
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content