Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    tính hồ hởi; tính vui nhộn
    the natural exuberance of young children
    tính hồ hởi vui nhộn tự nhiên của bọn trẻ
    sự hồ hởi của diễn giả đã làm cho cuộc hội nghị buồn tẻ sôi nổi hẳn lên