Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

extrude /ik'stru:d/  

  • Động từ
    bóp ra, ấn ra
    extrude glue from a tube
    bóp hồ ra khỏi ống
    đùn qua khuôn thành sợi
    đùn thành sợi mảnh

    * Các từ tương tự:
    extruder