Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
extrude
/ik'stru:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
extrude
/ɪkˈstruːd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
bóp ra, ấn ra
extrude
glue
from
a
tube
bóp hồ ra khỏi ống
đùn qua khuôn thành sợi
nylon
extruded
as
very
thin
fibres
nylon
đùn thành sợi mảnh
* Các từ tương tự:
extruder
verb
extrudes; extruded; extruding
[+ obj] technical
to force, press, or push (something) out
The
machine
extrudes
enough
molten
glass
to
fill
the
mold
.
to shape (something) by forcing it through a hole
The
plastic
is
extruded
as
a
strong
,
continuous
sheet
.
a
toy
made
from
extruded
plastic
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content