Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
extrovert
/'ekstrəvɜ:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
extrovert
/ˈɛkstrəˌvɚt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(tâm lý học) người hướng ngoại giới
người vui vẻ; người hoạt bát
noun
also extravert , pl -verts
[count] :a friendly person who likes being with and talking to other people :an outgoing person - opposite introvert
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content