Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
extremist
/ik'stri:mist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
extremist
/ɪkˈstriːmɪst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thường xấu)
người cực đoan
extremist
policies
những chính sách cực đoan
noun
plural -ists
[count] :someone who has extreme ideas about politics, religion, etc.
Extremists
in
the
party
view
him
as
too
conservative
.
A
group
of
extremists
took
several
hostages
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content