Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
extraterrestrial
/,ekstrətə'restriəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
extraterrestrial
/ˌɛkstrətəˈrɛstrijəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
ngoài quả đất
extraterrestrial
beings
sinh vật ngoài quả đất
adjective
coming from or existing outside the planet Earth
extraterrestrial
life
extraterrestrial
beings
/
intelligence
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content