Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
extramundane
/'ekstrə'mʌndein/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
ở ngoài thế giới vật chất, ở thế giới bên kia, ở ngoài vũ trụ
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content