Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
extramarital
/,ekstrə'mæritl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
extramarital
/ˌɛkstrəˈmerətn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
ngoài hôn nhân
have
extramarital
relations
with
somebody
có quan hệ ngoài hôn nhân (quan hệ ngoại tình) với ai
adjective
happening outside of a marriage - used to describe sexual relations between a married person and someone who is not that person's husband or wife
an
extramarital [=
adulterous
]
affair
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content