Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
extradite
/'ekstrədait/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
extradite
/ˈɛkstrəˌdaɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
dẫn độ
verb
-dites; -dited; -diting
[+ obj] law :to send (a person who has been accused of a crime) to another state or country for trial
He
will
be
extradited
from
the
U
.
S
.
to
Canada
to
face
criminal
charges
there
.
The
prisoner
was
extradited
across
state
lines
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content