Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
extracurricular
/,ekstrəkə'rikjələ[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
extracurricular
/ˌɛkstrəkəˈrɪkjəlɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
ngoại khóa
adjective
used to describe extra activities (such as sports) that can be done by the students in a school but that are not part of the regular schedule of classes
extracurricular
activities
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content