Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

extractive /iks'træktiv/  

  • Tính từ
    để chiết
    giống chất chiết
    khai khoáng
    extractive industry
    công nghiệp khai khoáng
    Danh từ
    vật chiết, chất chiết

    * Các từ tương tự:
    extractively