Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
extol
/ik'stəʊl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
extol
/ɪkˈstoʊl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
extol
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
(-ll)
tán dương, ca tụng
extol
somebody
to
the
skies
tán dương ai lên tận mây xanh
* Các từ tương tự:
extoller
,
extolment
verb
also US extoll -tols also US -tolls; -tolled; -tolling
[+ obj] :to praise (someone or something) highly
They
extolled
[=
lauded
]
the
virtues
of
education
.
The
health
benefits
of
exercise
are
widely
extolled
.
verb
William is always extolling the talents of some dancer or other
exalt
elevate
uplift
glorify
praise
laud
applaud
commend
acclaim
cheer
celebrate
pay
tribute
or
homage
to
sing
the
praises
of
make
much
of
honour
congratulate
compliment
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content