Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
extirpate
/'ekstəpeit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
extirpate
/ˈɛkstɚˌpeɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
trừ tiệt, trừ tận gốc
extirpate
social
evils
trừ tiệt tệ nạn xã hội
verb
-pates; -pated; -pating
[+ obj] formal :to destroy or remove (something) completely
Such
ingrained
behavior
can
never
be
completely
extirpated
. [=
eradicated
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content