Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

extinctive /iks'tiɳktiv/  

  • Tính từ
    để dập tắt; để làm tan vỡ; để làm mất đi
    để làm tuyệt giống
    để thanh toán (nợ nần)
    để tiêu diệt, để tiêu huỷ