Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
extinction
/iks'tiηk∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
extinction
/ɪkˈstɪŋkʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự tuyệt chủng
a
tribe
threatened
with
(
by
) extinction
một bộ lạc bị đe dọa tuyệt chủng
sự dập tắt
the
extinction
of
a
political
movement
sự dập tắt một phong trào chính trị
noun
plural -tions
the state or situation that results when something (such as a plant or animal species) has died out completely [noncount]
the
extinction
of
all
life
in
the
region
Several
bird
species
are
threatened
with
extinction. =
Several
bird
species
are
on
the
brink
of
extinction.
the
extinction
of
many
old
traditions
[
count
]
Mass
extinctions
of
prehistoric
animals
are
known
to
have
occurred
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content