Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
extenuate
/ik'stenjʊeit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Động từ
giảm nhẹ tội (của ai)
because
of
extenuating
circumstances
,
the
court
acquitted
him
of
the
crime
do có những tình tiết giảm tội, tòa đã tha bổng hắn
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content