Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
extensiveness
/ik'stensivnis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự rộng lớn
the
extensiveness
of
his
knowledge
surprised
them
tầm rộng lớn của kiến thức của ông ta đã làm họ ngạc nhiên
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content